dry / to concern / shield, to work / to do / to manage, manage / stem
ความถี่ในการใช้งาน
★★★
幹:
1. 同“榦”。筑墙板,筑墙时竖在两旁之木。
* thuộc “榦”。 Là ván xây tường, là gỗ được dựng ở hai bên khi xây tường.
2. 指器物、事物的主体。
* Chỉ phần chính của đồ vật hoặc sự vật.
3. 事情。
* Vấn đề.
4. 才能。
* Tài năng.
5. 主要的。
* Chính yếu.
6. 主管;从事。
* Người chịu trách nhiệm; tham gia vào.
7. 姓。
* Họ.
幹 gàn:
1. 同本义。
* cùng nghĩa gốc.
2. 木名。柘树。
* Tên một loại gỗ. Cây táo.
幹 gàn:
1. 主幹。
* Thân chính.
2. 引申为本质。
* Mở rộng thành bản chất.
3. 脅。
* Bên hông.
4. 效果; 用处。
* Hiệu quả; Công dụng.
5. 地位低下的官吏。
* Quan chức có địa vị thấp.
6. 一种俸禄。
* Một loại lương.
7. 幹部的简称。
* Viết tắt của cán bộ.
8. 事情。
* Công việc.
9. 姓。
* Họ.
幹 gàn (động từ):
1. 做,從事於或忙於做某事。
* Làm, tham gia vào hoặc bận rộn với một công việc nào đó.
2. 主管。
* Chịu trách nhiệm.
3. 建立; 求取。
* Thành lập; Tìm kiếm.
4. 通“扞”。护卫,遮挡。
* Giữ an toàn, bảo vệ.
幹 gàn (tính từ):
1. 幹練。
* Có năng lực và kinh nghiệm.
2. 通“扞”。乱。
* Gây hỗn độn.
3. 另见。
* Xem thêm.
幹:
名词 武器名。用来阻挡刀箭、护卫身躯的盾牌。
* Danh từ, tên vũ khí. Dùng để ngăn chặn mũi dao, mũi tên và bảo vệ cơ thể bằng khiên.